Lá V. The Hierophant – Maroon Tarot

Lá V. The Hierophant – Maroon Tarot

V – The Hierophant Ký tự Hebrew: Vav         Dấu hiệu hoàng đạo: Kim Ngưu The Hierophant được phân cho ký…
Lá XII. The Hanged Man – Maroon Tarot

Lá XII. The Hanged Man – Maroon Tarot

XII – The Hanged Man Ký tự Hebrew: Mem            Hành tinh: Hải Vương Tinh       Nguyên tố: Thủy The Hanged Man…
Lá VII. The Chariot – Maroon Tarot

Lá VII. The Chariot – Maroon Tarot

VII – The Chariot Ký tự Hebrew: Cheth               Dấu hiệu hoàng đạo: Cự Giải The Chariot được gắn với ký…
Lá XIII. Death – Maroon Tarot

Lá XIII. Death – Maroon Tarot

XIII – Death Ký tự Hebrew: Nun                          …
Lá IV. The Emperor – Maroon Tarot

Lá IV. The Emperor – Maroon Tarot

IV – The Emperor Ký tự Hebrew: Heh                  Dấu hiệu hoàng đạo: Bạch Dương The Emperor trị vì và hạn…
Lá XX. Judgement – Maroon Tarot

Lá XX. Judgement – Maroon Tarot

XX – Judgement Ký tự Hebrew: Shin              Hành tinh: Diêm Vương Tinh                  Nguyên tố: Hỏa Judgement là lá bài…
Lá XXI. The World – Maroon Tarot

Lá XXI. The World – Maroon Tarot

XXI – The World Ký tự Hebrew: Tav                                                              Hành tinh: Thổ tinh Nguyên tố: Nước The World đánh dấu…
Lá XV. The Devil – Maroon Tarot

Lá XV. The Devil – Maroon Tarot

XV – The Devil Ký tự Hebrew: Ayin                                                Dấu hiệu hoàng đạo: Ngư Dương Ký tự Hebrew Ayin có…
Lá XVI. The Tower – Maroon Tarot

Lá XVI. The Tower – Maroon Tarot

XVI – The Tower Ký tự Hebrew: Peh                                                  Hành tinh: Hỏa Tinh The Tower gắn liền với sự đổ vỡ…
Lá VI. The Lovers – Maroon Tarot

Lá VI. The Lovers – Maroon Tarot

VI – The Lovers Ký tự Hebre: Zain          Dấu hiệu hoàng đạo: Song Tử The Lovers được trao cho ký…
Maroon Tarot - Sách Hướng Dẫn 1

Maroon Tarot – Sách Hướng Dẫn

Maroon Tarot là một trong các tựa bài xuất xứ từ Đông Âu, 79 lá bài của Maroon Tarot đem lại…
Lá IX. The Hermit – Maroon Tarot

Lá IX. The Hermit – Maroon Tarot

IX – The Hermit Kí tự Hebrew: Yod                  Dấu hiệu hoàng đạo: Xử Nữ The Hermit chú tâm chiếu một…
Lá 0. The Fool – Maroon Tarot

Lá 0. The Fool – Maroon Tarot

O – The Fool Ký tự Hebrew: Aleph      Hành tinh: Thiên Vương Nguyên tố: Khí Aleph, nghĩa là “con bò”,…
Lá XIV. Temperance – Maroon Tarot

Lá XIV. Temperance – Maroon Tarot

XIV – Temperance Ký tự Hebrew: Samekh                                           Dấu hiệu hoàng đạo: Nhân Mã Ký tự Hebrew Samekh dịch là…
Lá III. The Empress – Maroon Tarot

Lá III. The Empress – Maroon Tarot

III – The Empress Ký tự Hebrew: Daleth     Hành tinh: Sao Kim The Empress tượng trưng cho tử cung của…
Lá XVII. The Star – Maroon Tarot

Lá XVII. The Star – Maroon Tarot

XVII – The Star Ký tự Hebrew: Tzaddi                                            Dấu hiệu hoàng đạo: Bảo Bình The Star là lá bài…
Lá XVIII. The Moon – Maroon Tarot

Lá XVIII. The Moon – Maroon Tarot

XVIII – The Moon Ký tự Hebrew: Qoph                                               Dấu hiệu hoàng đạo: Song Ngư The Moon vận hành trong…
Lá VIII. Strength – Maroon Tarot

Lá VIII. Strength – Maroon Tarot

VIII – Strength Ký tự Hebrew: Teth        Dấu hiệu hoàng đạo: Sư Tử Ký tự Hebrew cho lá bài này…