Queen of Swords Từ khóa: độc lập, phong nhã, đầu óc phân tích. Queen of Swords là người tình của…
Prince of Swords Từ khóa: thông minh, rõ ràng, mãnh liệt. Prince of Sword là một người thông minh, rõ…
Prince of Pentacles Từ khóa: thực tế, duy thực, phồn thực. Hoàng tử này đại diện cho những người kiên định,…
Eight of Cups Từ khóa: buông bỏ, tìm kiếm mục đích cao cả hơn, tiến lên. Ý nghĩa: Một mối quan…
Four of Cups Từ khóa: giai đoạn khó khăn, trì trệ, giới hạn. Ý nghĩa: Nước cần chảy liên tục…
Ace of Cups Từ khóa: tình yêu, cảm hứng, mơ mộng nhiều, phước lành. Năm dòng nước đổ xuống từ…
XVIII. The Moon (Mặt Trăng) Từ khóa: thức tỉnh tâm linh, giấc mộng, trí tưởng tượng, thấu hiểu sâu sắc…
VII. The Chariot (Chiến Xa) Từ khóa: chiến thắng, thành công, lão luyện, điều hành, ý chí, cái tôi phát…
King of Cups Từ khóa: chịu đựng, chân thành, lòng trắc ẩn. King of Cups là một người đàn ông…
Three of Swords Từ khóa: đau khổ, khả năng lột xác, khôn ra nhờ trải nghiệm. Ý nghĩa: Nỗi đau khiến…
X. The Wheel (Vòng Xoay) *Tương ứng với lá The Wheel of Fortune trong bộ bài gốc RWS Từ khóa:…
Five of Wands Từ khóa: mâu thuẫn sáng tạo, khó khăn vui vẻ, thi thố. Ý nghĩa: Bạn vướng vào mâu…
King of Pentacles Từ khóa: có trách nhiệm, kiên định, có năng suất. Như người bạn đời của mình, vị…
Prince of Wands Từ khóa: Đam mê, háo hức, nổi loạn. Prince of Wands luôn tràn đầy năng lượng và…
Three of Pentacles Từ khóa: tăng thêm, thủ công, kĩ năng, đánh giá. Những nỗ lực trước đó của bạn…
Six of Swords Từ khóa: cuộc hành trình, an ủi, chữa lành. Ý nghĩa: Lá bài gợi ý về sự nghỉ…
XII. The Hanged Man (Người Treo Ngược) Từ khóa: đảo ngược các giá trị hoặc thái độ, kiên nhẫn, đầu…
Queen of Wands Từ khóa: nhiệt tình, tự tin, ý chí mạnh mẽ. Queen of Wands là một người phụ…