Knight of Arrows Chim ưng Tương ứng lá Knight of Swords trong RWS Vị trí trên The Wheel Khởi hành…
Ace of Bows Tia sáng của sự sống Tương ứng lá Ace of Wands trong RWS Mô tả Nổi bật…
9 – The Hooded Man Tương ứng lá IX – The Hermit trong RWS Vị trí trên The Wheel The…
Knight of Stones Ngựa Tương ứng lá Knight of Pentacles trong RWS Vị trí trên The Wheel Xuyên qua điểm…
Ten of Bows Trách nhiệm Tương ứng lá Ten of Wands trong RWS Mô tả Một người cô độc đang…
Five of Bows Tạo năng lượng Tương ứng lá Five of Wands trong RWS Mô tả 4 cánh cung cong…
Queen of Bows Thỏ rừng Tương ứng lá Queen of Wands trong RWS Vị trí trên The Wheel Di chuyển…
20 – The Great Bear Tương ứng lá XX – Judgment trong RWS Vị trí trên The Wheel The Great…
Two of Stones Thách thức Tương ứng lá Two of Pentacles trong RWS Mô tả Hai tảng đá thấp, xói…
0 – The Wanderer Tương ứng lá 0 – The Fool trong RWS Vị trí trên The Wheel: The Wanderer…
King of Stones Sói Tương ứng lá King of Pentacles trong RWS Vị trí trên The Wheel Khởi hành từ ngày…
Ten of Vessels Niềm hạnh phúc Tương ứng lá Ten of Cups trong RWS Mô tả Cái thác chảy từ…
Seven of Vessels Đau thương Tương ứng với lá Seven of Cups trong RWS Mô tả Chiếc đầu lâu được…
10 – The Wheel Tương ứng là X – The Wheel of Fortune trong RWS Vị trí trên The Wheel…
6 – The Forest Lovers Tương ứng lá VI – Lovers trong RWS Vị trí trên The Wheel The Forest…
Knight of Vessels Con lươn Tương ứng lá Knight of Cups trong RWS Vị trí trên The Wheel Xuyên qua…
Six of Vessels Sum họp Tương ứng lá Six of Cups trong RWS Mô tả Gò đất xanh được bao…
Page of Arrows Chim hồng tước Tương ứng lá Page of Swords trong RWS Vị trí trên The Wheel Khởi…