Tham Khảo Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast Mới Nhất

Nhằm giúp khách hàng sở hữu xe Vinfast tham khảo giá phụ tùng ô tô giá phụ tùng xe khi có nhu cầu thay mới, Thanh Phong Auto đã tổng hợp Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast từ các nhà cung cấp công cụ, vật tư, linh kiện uy tín tại Việt Nam. Hạng mục giá và thiết bị có thể có nhiều hãng cung cấp khác nhau với giá thành chênh lệch đôi chút theo thương hiệu hoặc vùng miền/thời điểm.

Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast cao cấp Garage Thanh Phong Auto HCM 2023
Dòng xe Lux A 2.0
Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast cao cấp Garage Thanh Phong Auto HCM 2023
Dòng xe Lux SA 2.0

Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast Fadil tham khảo mới nhất

(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)
Mã phụ tùng Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng Việt Giá bán lẻ (VAT)
EEP60000761 BATTERY ẮC QUY, (50 AMPE GIỜ) 2,810,500đ
EEP60001323 ANTENNA, RDO ĂNG TEN ĐÀI RADIO 157,300đ
SVC60001369 BUSHING, SHFT SHF DTNT BẠC LÓT VẤU CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI 17,600đ
SVC60000288 BUSHING, R/SEAT BK CTR PIV BẠC LÓT, TRỤC XOAY GIỮA LƯNG GHẾ SAU (MỘT PHẦN CỦA 4) (*KIT1) 9,900đ
CHS60000046 PEDAL, BRK & ACCEL(W/BRKT) BÀN ĐẠP PHANH & GA (CÙNG VỚI GIÁ BẮT) (BAO GỒM 1-6) 3,557,400đ
SVC60001386 PEDAL, ACCEL BÀN ĐẠP, GA (*KIT1) 1,103,300đ
SVC60000846 PEDAL, BRK BÀN ĐẠP, PHANH (BAO GỒM 6) (*KIT1) 2,279,200đ
SVC60000982 HINGE, L/GATE BẢN LỀ CỬA HẬU 165,000đ
BIW60001579 HINGE, FRT S/D LWR BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC 147,400đ
BIW60001580 HINGE, FRT S/D LWR BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC 147,400đ
BIN60001396 HINGE, R/SEAT BK BẢN LỀ LƯNG GHẾ SAU 193,600đ
BIW60000405 HINGE, HOOD BẢN LỀ NẮP CA BÔ 178,200đ
BIW60000406 HINGE, HOOD BẢN LỀ NẮP CA BÔ 178,200đ
BIW60000467 PIVOT, HOOD HOLD OPEN ROD BẢN LỀ THANH CHỐNG NẮP CA BÔ 25,300đ
BIW60001581 HINGE, RR S/D LWR BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU 147,400đ
BIW60001583 HINGE, RR S/D LWR BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU 147,400đ
BIW60001478 HINGE, FRT S/D UPR BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC 201,300đ
BIW60001479 HINGE, FRT S/D UPR BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC 201,300đ
SVC60001328 HINGE, I/P COMPT DR BẢN LỀ, CỬA NGĂN CHỨA TRÊN BẢNG TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 8) 56,100đ
PWT60000922 SHAFT, FRT WHL DRV HALF BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14) 5,965,300đ
PWT60000923 SHAFT, FRT WHL DRV HALF BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14) 6,579,100đ
BEX60000778 TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU 103,400đ
BEX60000779 TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU 103,400đ
BIW60000544 REGULATOR, RR S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5) 1,577,400đ
BIW60000545 REGULATOR, RR S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5) 1,577,400đ
BIW60000542 REGULATOR, FRT S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6) 1,598,300đ
BIW60000543 REGULATOR, FRT S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6) 2,810,500đ
BIW60000780 TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU 113,300đ
BIW60000781 TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU 113,300đ
SVC60000812 GEAR, RACK & PINION STRG BÁNH RĂNG, GIÁ VÀ CƠ CẤU LÁI DÙNG BÁNH KHẾ (BAO GỒM 2-5,7-10,12)

(15,16″/66MM)

7,218,200đ
CHS60000658 WHEEL, 15X6 BÁNH XE 15X6 4,959,900đ
CHS60001502 WHEEL, 15X6 BÁNH XE 15X6 5,052,300đ
CHS60001394 WHEEL, 14X4 COMPACT SPA BÁNH XE DỰ PHÒNG CỠ NHỎ 14X4 1,500,400đ
SVC60001366 CANISTER, EVAP EMIS BẦU HÚT HƠI XĂNG (BAO GỒM 6, 7) (ĐỒNG BỘ) 1,148,400đ
SVC60001367 CANISTER, EVAP EMIS BẦU HÚT HƠI XĂNG (THAM KHẢO PHẦN 03 “BÌNH NHIÊN LIỆU” ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH

CHI TIẾT) (CHỈ CÓ BẦU LỌC HƠI NHIÊN LIỆU)

929,500đ
PWT60000654 CLEANER, AIR BẦU LỌC GIÓ (INCLS 1-3, 9,10,20,21) 2,769,800đ
PWT60000297 CONVERTER, W/UP 3WAY CTLTC BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI SẤY NÓNG 3 CHIỀU (BAO GỒM 6, 8,9,11) 19,025,600đ
SVC60000699 PAN, LWR OIL BỂ DẦU DƯỚI (BAO GỒM 22-24) 892,100đ
SVC60001154 SUPPORT, F/END UPR TIE BAR BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 19) 257,400đ
SVC60001165 SUPPORT, F/END UPR TIE BAR BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 6) 257,400đ
SVC60000331 MOUNT, RR S/ABS BỆ LẮP, CÁC THANH GIẢM CHẤN PHÍA SAU 257,400đ
SVC60000756 BALL, 5TH & REV SHFT SHF DTNT BI CẦU, HÃM CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI VÀ SỐ 5 3,300đ
SVC60001071 CONVERTER, TORQ BIẾN MÔ 21,360,900đ
BEX60000967 REAR EMBLEM BIỂU TƯỢNG TRÊN CỬA HẬU (BIỂU TRƯNG PHÍA SAU LOTUS) 262,900đ
SVC60001229 TANK, FUEL BÌNH NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 10) (THAM KHẢO PHẦN 03 “BÌNH NHIÊN LIỆU” ĐỂ

CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT)

4,228,400đ
CHS60001179 TANK, RAD SURGE BÌNH NƯỚC LÀM MÁT 306,900đ
PWT60000429 MUFFLER, EXH RR (W/ EXH PIPE) BÌNH TIÊU ÂM ỐNG XẢ SAU (CÙNG VỚI ỐNG XẢ) (BAO GỒM 3, 4,6) 3,279,100đ
SVC60000827 BEARING KIT, CONN ROD BỘ BẠC THANH TRUYỀN 103,400đ
SVC60000870 BEARING KIT, CR/SHF BỘ BẠC TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 20, 25,26) (TIÊU CHUẨN) 530,200đ
SVC60001252 INSULATOR KIT, BRK PRESS MOD VLV BỘ CÁCH NHIỆT VAN ĐIỀU BIẾN ÁP SUẤT PHANH (BAO GỒM 2, 3) 1,521,300đ
SVC60000701 BALANCER, CR/SHF BỘ CÂN BẰNG TRỤC KHUỶU 1,247,400đ
BIN60000047 TENSIONER, DRV BELT BỘ CĂNG ĐAI TRUYỀN ĐỘNG 1,113,200đ
SVC60001308 ACTUATOR, O/S RR VIEW MIR INR BỘ CHẤP HÀNH GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI XE (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) 327,800đ
SVC60000849 ACTUATOR, MODE VLV BỘ CHẤP HÀNH VAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ 453,200đ
SVC60000848 ACTUATOR, TEMP VLV BỘ CHẤP HÀNH VAN NHIỆT ĐỘ 453,200đ
PWT60000448 RESONATOR, INT AIR DUCT BỘ CỘNG HƯỞNG, ỐNG NẠP AIR (INCLS 12, 15,16,19) 541,200đ
SVC60000713 HARNESS, F/INJR WRG BÓ DÂY ĐIỆN ĐẦU PHUN NHIÊN LIỆU 1,026,300đ
EEP60001033 BLOCK, ENG WRG HARN JUNC BÓ DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ (BAO GỒM 1 – 7) 4,629,900đ
SVC60001457 HARNESS, BODY WRG BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE 21,190,400đ
EEP60001095 HARNESS, BODY WRG BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE 23,201,200đ
EEP60001096 HARNESS, BODY WRG BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE 26,397,800đ
SVC60000853 HARNESS, ENG OIL LVL IND CONT MDL WRG BÓ DÂY, DÂY MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ BÁO MỨC DẦU ĐỘNG CƠ (CHI TIẾT

CỦA 19) (BAO GỒM 13,30)

2,170,300đ
SVC60000826 HARNESS, RR OBJECT ALARM SEN WRG BÓ DÂY, DÂY NỐI CẢM BIẾN CẢNH BÁO CHƯỚNG NGẠI VẬT PHÍA SAU 1,139,600đ
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)
SVC60001241 ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 – 13) 232,100đ
SVC60001242 ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 – 13) 232,100đ
PWT60000790 CONTROL, A/TRNS BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (BAO GỒM 2-5) 2,655,400đ
CHS60000805 CONTROL, HTR & A/C (W/CBL CONT) BỘ ĐIỀU KHIỂN, SƯỞI VÀ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (CÓ ĐIỀU KHIỂN BẰNG CÁP) (BAO

GỒM 1,4,5)

3,532,100đ
SVC60000807 DEFLECTOR, CR/SHF OIL BỘ ĐỔI HƯỚNG ĐẦU TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 8, 9) 237,600đ
SVC60000964 DEADENER, F/TNK BỘ GIẢM CHẤN, BÌNH NHIÊN LIỆU 61,600đ
BIN60000566 ABSORBER, F/RST ENGY BỘ GIẢM CHẤN, HẤP THỤ NĂNG LƯỢNG PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 10,12) 140,800đ
PWT60000430 MUFFLER, EXH INTER (W/ EXH PIPE) BỘ GIẢM THANH, XẢ KHÍ TRUNG GIAN (CÓ ỐNG XẢ) (BAO GỒM 9,12) 4,199,800đ
SVC60000813 SEAL KIT, F/INJR(O RING) BỘ GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) KIM PHUN NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 7, 9) 322,300đ
SVC60000795 SEAL KIT, VLV STEM OIL BỘ GIOĂNG CẦN XU PÁP (BAO GỒM 27) 1,753,400đ
SVC60000936 SEAL KIT, FRT BRK CLPR PSTN BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG GIÁ ĐỠ MÁ PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 7, 8) 88,000đ
SVC60001198 SEAL KIT, A/C EVPR TXV BỘ GIOĂNG VAN TIẾT LƯU ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 31, 33,36,37) 97,900đ
SVC60000931 SEAL KIT, FRT BRK CLPR GDE PIN BỘ GIOĂNG, CHỐT DẪN HƯỚNG YÊN PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 4,5) 174,900đ
SVC60001188 SEAL KIT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL BỘ GIOĂNG, CỤM QUẠT GIÓ VÀ GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ VÀ SƯỞI (BAO

GỒM 2,26, 38,42,43)

404,800đ
BEX60001180 DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU 30,800đ
BEX60001181 DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU 30,800đ
SVC60000632 PAD KIT, FRT DISC BRK BỘ MÁ PHANH ĐĨA TRƯỚC (BAO GỒM 9, 10) 1,612,600đ
SVC60000900 MODULE KIT, F/TNK F/PMP (W/O FUEL LVL SEN) BỘ MÔ ĐUN, BƠM NHIÊN LIỆU TRÊN BÌNH (KHÔNG CÓ CẢM BIẾN MỨC NHIÊN

LIỆU) (BAO GỒM 14)

4,697,000đ
EEP60000329 RECEIVER, R/CON DR LK BỘ NHẬN ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA 825,000đ
PWT60001224 CLAMP, A/CL BỘ PHẬN CẶP, CHO BỘ LỌC KHÍ 19,800đ
SVC60000669 CLIP, A/C CNDSR TUBE BỘ PHẬN KẸP ỐNG GIÀN LẠNH MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 16) 18,700đ
SVC60000796 RETAINER, O/PMP FLOW CONT SOL VLV BỘ PHẬN KẸP, VAN ĐIỆN TỪ ĐIỀU KHIỂN DÒNG BƠM DẦU (MỘT PHẦN CỦA 12) 270,600đ
SVC60001214 ROD KIT, STRG LNKG INR TIE BỘ RÔ TUYN LÁI TRONG (BAO GỒM 4, 5,7,9) 1,067,000đ
BIW60001469 FILLER, BODY SI OTR PNL LWR BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE 33,000đ
BIW60001470 FILLER, BODY SI OTR PNL LWR BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE 33,000đ
BIN60000771 RETRACTOR, R/SEAT BELT BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ SAU PHẢI 815,100đ
BIN60000797 RETRACTOR, F/SEAT BELT BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN) 2,459,600đ
BIN60000795 RETRACTOR, F/SEAT BELT BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN) 2,459,600đ
SVC60001504 TENSIONER, O/PMP DRV CHAIN BỘ TĂNG ĐAI, XÍCH DẪN ĐỘNG BƠM DẦU 128,700đ
BIN60000792 MAT PKG, FLR AUX BỘ THẢM TRẢI SÀN (BAO GỒM 2, 3) (MÀU ĐEN) 1,603,800đ
EEP60001122 RADIO, RECEIVER & CONT BỘ THU VÀ ĐIỀU KHIỂN RADIO 12,477,300đ
CHS60001030 BAFFLE, RAD AIR LWR BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT 309,100đ
SVC60001325 BAFFLE, RAD AIR LWR BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT 245,300đ
SVC60000293 BAFFLE, RAD AIR UPR BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT 139,700đ
CHS60001031 BAFFLE, RAD AIR UPR BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT 495,000đ
SVC60001324 BAFFLE, RAD AIR UPR BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT 273,900đ
SVC60000637 BOOSTER KIT, P/B(VAC) BỘ TRỢ LỰC PHANH (CHÂN KHÔNG) (BAO GỒM 5, 7,10) 2,743,400đ
SVC60000866 RING KIT, PSTN BỘ XÉC MĂNG (QUÁ KÍCH CỠ 0.25) 690,800đ
SVC60001378 CYLINDER KIT, FRT S/D LK(UNCODED) BỘ XY LANH KHÓA CỬA TRƯỚC (KHÔNG CÓ MÃ SỐ) 580,800đ
SVC60001245 CYLINDER KIT, BRK MAS BỘ XY LANH PHANH CHÍNH (BAO GỒM 3, 4,8, 10) (4.649) 2,351,800đ
SVC60000841 PUMP, VAC BƠM CHÂN KHÔNG 2,819,300đ
SVC60000805 PUMP, WAT BƠM NƯỚC LÀM MÁT (BAO GỒM 11, 14-17,19- 28) 4,444,000đ
SVC60000881 PUMP, WSWA BƠM NƯỚC RỬA KÍNH 429,000đ
SVC60000886 BULB, CARGO CTR CTSY LP BÓNG ĐÈN CỬA HẬU (MỘT PHẦN CỦA 16) (T10-8W) 30,800đ
SVC60000890 BULB, HDLP BÓNG ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 1) 206,800đ
SVC60000897 BULB, RR LIC PLT LP BÓNG ĐÈN SOI BIỂN SỐ (MỘT PHẦN CỦA 3) (*KIT1) (2.880) 17,600đ
SVC60000894 BULB, RR FOG BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) (DÙNG CHO ĐÈN XI NHAN

P21W) (2.697)

24,200đ
SVC60000891 BULB, FRT FOG LP BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 15) 426,800đ
SVC60000895 BULB, T/SIG BÓNG ĐÈN XI NHAN (MỘT PHẦN CỦA 1) (2. 679) 38,500đ
SVC60000908 BULB, DAYTIME RUNNING & PARK/POSN LP BÓNG ĐÈN, CHẠY XE BAN NGÀY VÀ ĐỖ/ĐÈN ĐỊNH VỊ TRÍ (MỘT PHẦN CỦA 1) 97,900đ
SVC60000896 BULB, CTR CTSY LP BÓNG, ĐÈN TRẦN Ở GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 1) (W5W) (2.700) 13,200đ
SVC60000892 BULB, STOP & T/SIG & RR SI MKR LP BÓNG, ĐÈN XI NHAN VÀ KÍCH THƯỚC PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) 24,200đ
STD60000025 STUD, TRANSAXLE BU LÔNG BẮT HỘP SỐ 25,300đ
BIW60001575 STUD, L/GATE STRUT(L/GATE SI) BU LÔNG BẮT THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE (BẮT CẠNH CỬA NÂNG) 17,600đ
SVC60001510 STUD KIT, RAD MTG (RPR) BU LÔNG CHÂN TẢN NHIỆT (SỬA CHỮA) (BAO GỒM 4-6) 1,026,300đ
SVC60000430 BOLT, CLU PRESS PLT BU LÔNG BẮT BÀN ÉP LY HỢP (M8X1. 25X16MM) 9,900đ
SVC60000419 BOLT, L/GATE HGE(L/GATE SI) BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA HẬU (PHÍA CỬA HẬU) (M8X1, 25MM) (10.230) 4,400đ
STD60001169 BOLT, FRT S/D HGE(BODY SI) BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA TRƯỚC (SƯỜN XE) (M8X1, 25MM) 5,500đ
SVC60000471 BOLT, S/GR BU LÔNG BẮT BÁNH RĂNG LÁI (M12X1. 75X135.9MM) (4.085) 37,400đ
PWT60000163 BOLT, TRANSAXLE T/CV BU LÔNG BẮT BIẾN MÔ (M10X1.5X15MM) 4,400đ
BEX60001213 BOLT, RR LIC PLT BU LÔNG BẮT BIỂN SỐ(10.186) 3,300đ
CHS60001168 BOLT, RAD SURGE TK BU LÔNG BẮT BÌNH NƯỚC LÀM MÁT (M6X1, 0X16MM) (12.212) 3,300đ
PWT60000060 BOLT, A/TRNS CONT BU LÔNG BẮT BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (M6X1.0X25MM) (VÒNG ĐỆM

ĐƯỜNG KÍNH 16.8MM) (14.865)

6,600đ
SVC60000424 BOLT, A/CL BU LÔNG BẮT BỘ LỌC GIÓ (M5X0.8MM) (*KIT1) 6,600đ
STD60000116 BOLT, FRT S/D WDO REG BU LÔNG BẮT BỘ PHẬN ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC 9,900đ
SVC60000450 BOLT, W/PMP BU LÔNG BẮT BƠM NƯỚC LÀM MÁT (MỘT PHẦN CỦA 18) (M6X1.0X35MM) 6,600đ
SVC60000405 BOLT, MAP SEN BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ NẠP (MAP) (M6X2.2X24MM) 81,400đ
SVC60000472 BOLT, KNOCK SEN BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN CHỐNG KÍCH NỔ (PHẦN 32) (M8X1.25X39MM) 57,200đ
SVC60000879 BOLT, RR WHL SPD SEN BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU (M6X1X16.35MM) 14,300đ
SVC60000423 BOLT, FRT WHL SPD SEN BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE TRƯỚC (M6X1.0X18MM) 3,300đ
BIW60001172 BOLT, F/TNK FIL DR LAT REL CBL LVR BU LÔNG BẮT CẦN CÁP MỞ CỬA NẮP BÌNH NHIÊN LIỆU (M6X1, 0MM) (12.184) 3,300đ
SVC60000418 BOLT, REV SHFT LVR BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500172) (M8X1,

25MM) (LỤC GIÁC CÓ VÒNG ĐỆM) (0.854)

6,600đ
SVC60000416 BOLT, REV SHFT LVR BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500214) (M8X1,

25MM)

3,300đ
STD60000021 BOLT, TRANS MT BU LÔNG BẮT CHÂN MÁY (DỤNG CỤ KẸP CHỈ SỬ DỤNG MỘT LẦN, HÃY THAY

DỤNG CỤ KẸP NẾU BỊ LỎNG HOẶC ĐÃ THÁO RA) (M10X1, 5X61MM)

29,700đ
SVC60000469 BOLT, FRT BPR ENGY ABS BRKT BU LÔNG BẮT CHI TIẾT GIẢM VA CHẠM CẢN TRƯỚC (PART OF 6, 19)

(M12X1.75X30.8MM) (2.559)

19,800đ
SVC60001336 BOLT, FRT BRK CLPR GDE PIN BU LÔNG BẮT CHỐT DẪN HƯỚNG GIÁ MÁ PHANH TRƯỚC (TỪ BỘ KẸP MÁ

PHANH)

24,200đ
SVC60001350 BOLT, SHFT INTLK DTNT BU LÔNG BẮT CHỐT HÃM LIÊN ĐỘNG CHUYỂN SỐ 14,300đ
SVC60000453 BOLT, IGN COIL BU LÔNG BẮT CUỘN ĐÁNH LỬA (MỘT PHẦN CỦA 3) (M6X1, 0X45MM) (3.265) 9,900đ
SVC60000758 BOLT, FRT BRK HOSE FTG BU LÔNG BẮT CÚT ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (4.671) 20,900đ
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)

Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast Lux tham khảo

(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)
Mã phụ tùng Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng Việt Giá bán lẻ (VAT)
EEP10005597 BATTERY 80AH Ắc quy 4,032,600đ
EEP10010624 AUDIO AMPLIFIER Âm Ly 4,561,700đ
EEP10008804 ANTENNA FM AM GPS 4G Ăng ten 779,900đ
BEX10008661 ASSY LH ENGINE SUPPORT RR FPRIMED Ba đờ sốc trước, loại có cảm biến khoảng cách 2 bên 5,692,500đ
CHS10002376 BALL JOINT WHEEL CARRIER SWINGING ARM Bạc 376,200đ
ENG10006032 COLLAR BEARING SHELL UPPER RED Bạc chặn dẫn hướng trên – đỏ 50,00MM 139,700đ
ENG10006034 COLLAR BEARING SHELL UPPER YELLOW Bạc chặn dẫn hướng trên – vàng 50,00MM 139,700đ
ENG10006033 COLLAR BEARING SHELL UPPER BLUE Bạc chặn dẫn hướng trên – xanh 50,00MM 139,700đ
ENG10006029 CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER RED Bạc chặn dưới, đỏ 50,00MM 23,100đ
ENG10006031 CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER YELLOW Bạc chặn dưới, vàng 50,00MM 23,100đ
ENG10006030 CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER BLUE Bạc chặn dưới, xanh 50,00MM 23,100đ
ENG10006026 CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER RED Bạc chặn, đỏ 50,00MM 23,100đ
ENG10006028 CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER YELLOW Bạc chặn, vàng 50,00MM 23,100đ
ENG10006027 CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER BLUE Bạc chặn, xanh 50,00MM 23,100đ
ENG10005854 CONROD BEARING SHELL LOWER RED Bạc thanh truyền dưới, đỏ 50,00MM(0) 102,300đ
ENG10005855 CONROD BEARING SHELL LOWER BLUE Bạc thanh truyền dưới, xanh 50,00MM(0) 102,300đ
ENG10006035 CONROD BEARING SHELL UPPER YELLOW Bạc thanh truyền trên, đỏ 50,00MM(0) 104,500đ
ENG10006036 CONROD BEARING SHELL UPPER VIOLET Bạc thanh truyền trên, tím 50,00MM(0) 104,500đ
CHS10002218 LU ACCELERATOR MODULE 3 AUT Bàn đạp chân ga 513,700đ
BIW10001696 TRUNKLID ASSY RH HINGE Bản lề cốp, bên phải 818,400đ
BIW10001695 TRUNKLID ASSY LH HINGE Bản lề cốp, bên trái 818,400đ
ENG10005892 CAMSHAFT RELUCTOR WHEEL Bánh dẫn động trục cam 41,800đ
CHS10002595 ASSY SUPPORTING MOUNT RR BASE 350/3 D=56 Bát bèo giảm xóc sau 2 bên x 2 374,000đ
CHS10002364 ASSY SUPPORT MOUNT FRT BASE 500 3 D 56 Bát bèo giảm xóc trước 2 bên x 2 308,000đ
PWT10002915 ASSY CLEAN AIR DUCT RESONATOR Bầu giảm âm 1,038,400đ
PWT10002824 ASSY ASPIRATOR SILENCER Bầu lọc gió 1,263,900đ
PWT10002823 ASSY ASPIRATOR SILENCER Bầu lọc gió 1,664,300đ
SVK10000043 SET SERVO BRAKE UNIT Bầu phanh 2,021,800đ
ENG10006038 SPRING SEAT UPPER D13.5 Bệ gắn lò xo 5,500đ
CHS10009339 ANGULAR CONTACT BALL BEARING UNIT CO2 OP Bi moay ơ 1,179,200đ
CHS10009302 ANGULAR BALL BEARING Bi moay ơ sau 2 bên x 2 1,034,000đ
CHS10002686 WHEEL BEARING NOT DRIVEN SKF Bi moay ơ trước 2 bên x 2 1,659,900đ
ENG10005859 ASSY MECHANICAL BELT TENSIONER UNIT Bi tăng đai tổng thành 588,500đ
CHS10006628 OIL TANK Bình dầu 323,400đ
BEX10003321 ASSY WASHER SYSTEM Bình nước rửa kính 460,900đ
ENG10005937 IGNITION COIL 50-70MJ NEG EMC LEA Bô bin 441,100đ
STD99000031 EXT/TRX SCREW M8X30-8.8-ZNS3 Bộ bu lông nắp quy lát 4,400đ
CHS10006492 SEALING KIT Bộ cao su chụp bụi piston 247,500đ
SVC10008793 KINEMATICS BASE 2 Z Bộ chấp hành 420,200đ
BIW10001674 SOFT CLOSE AUTOMATIC Bộ cơ cấu dẫn động 1,802,900đ
BEX10003336 ASSY WIPER SYSTEM Bộ cơ cấu gạt nước 2,696,100đ
EEP10005748 5V PLUG SOCKET Bộ cổng kết nối sạc 221,100đ
EEP10005737 5V USB PLUG SOCKET Bộ cổng kết nối USB/sạc 410,300đ
EEP10007080 LSC SEDAN BASIC Bộ công tắc chỉnh đèn 531,300đ
EEP10008767 LSC SEDAN TRUNK SVM Bộ công tắc chỉnh đèn 591,800đ
EEP10005549 STEERING COLUMN MODULE (SCM) WITH HEATIN Bộ công tắc điều chỉnh trên vô lăng 2,282,500đ
EEP10005756 SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) REAR Bộ công tắc khởi động, phía sau 444,400đ
EEP10005702 SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) FRONT Bộ công tắc khởi động, phía trước 304,700đ
ENG10005955 ASSY M-HARNESS SENSORS Bộ dây điện 2,857,800đ
EEP10006520 HARNESS RR BUMPER BASE Bộ dây điện cản sau 658,900đ
EEP10006521 HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRIVER ALERT Bộ dây điện cản sau 705,100đ
EEP10006559 HARNESS RR BUMPER BASE Bộ dây điện cản sau 1,133,000đ
EEP10006560 HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRV ALERT Bộ dây điện cản sau 1,287,000đ
EEP10007325 HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT Bộ dây điện cản trước 686,400đ
EEP10007356 HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT Bộ dây điện cản trước 675,400đ
EEP10006554 HARNESS MAIN BASE RUSSIA CONVENIENCE Bộ dây điện chính 17,803,500đ
EEP10006558 HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA CONVENIENCE Bộ dây điện chính 17,803,500đ
EEP10006571 HARNESS MAIN BASE RUSSIA Bộ dây điện chính 17,803,500đ
EEP10006572 HARNESS MAIN BASE RUSSIA INFO Bộ dây điện chính 17,803,500đ
EEP10006573 HARNESS MAIN BASE RUSSIA ENH DRV ALERT Bộ dây điện chính 17,803,500đ
EEP10006574 HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO Bộ dây điện chính 17,803,500đ
EEP10007932 TRAILER HARNESS Bộ dây điện cho rơ mooc 1,986,600đ
EEP10009864 HARNESS DOOR DR BASE Bộ dây điện cửa lái 991,100đ
EEP10009865 HARNESS DOOR DR BASE PUDDLE AMBIENT Bộ dây điện cửa lái 1,047,200đ
EEP10009691 HARNESS DOOR RR RH BASE Bộ dây điện cửa sau phải 689,700đ
EEP10009692 HARNESS RR DOOR RH UPLEVEL Bộ dây điện cửa sau phải 699,600đ
EEP10006536 HARNESS RR DOOR BASE Bộ dây điện cửa sau trái 688,600đ
EEP10006538 HARNESS RR DOOR UPLEVEL Bộ dây điện cửa sau trái 698,500đ
EEP10006575 HARNESS RR DOOR BASE Bộ dây điện cửa sau, trái 677,600đ
EEP10006577 HARNESS RR DOOR UPLEVEL Bộ dây điện cửa sau, trái 693,000đ
EEP10006527 HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT Bộ dây điện cửa trước phải 848,100đ
EEP10007327 HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT Bộ dây điện cửa trước phải 952,600đ
EEP10006524 HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT Bộ dây điện cửa trước trái 1,122,000đ
EEP10007326 HARNESS FRT DOOR LH UP ENH DRV ALERT Bộ dây điện cửa trước trái 1,169,300đ
EEP10006565 HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT Bộ dây điện cửa trước, phải 981,200đ
EEP10007358 HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT Bộ dây điện cửa trước, phải 1,007,600đ
EEP10009866 HARNESS DOOR PAS BASE Bộ dây điện cửa trước, phải 844,800đ
EEP10009867 HARNESS DOOR PAS BASE PUDDLE AMBIENT Bộ dây điện cửa trước, phải 899,800đ
EEP10006562 HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT Bộ dây điện cửa trước, trái 1,173,700đ
BIN10004642 WIRING HARNESS BASE 2 Z Bộ dây điện cụm điều hòa 590,700đ
EEP10006553 HARNESS ENGINEROOM LH BASE Bộ dây điện khoang động cơ 4,368,100đ
EEP10006541 HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA COMFORT Bộ dây điện khoang hành khách 4,811,400đ
EEP10008287 EPB MOC ACTUATOR WH Bộ dây điện phanh đỗ 928,400đ
EEP10006532 HARNESS MAIN BASE RUSSIA Bộ dây điện thân xe 12,992,100đ
EEP10007306 HARNESS POWER STEERING SUPPLY Bộ dây điện trợ lực lái 696,300đ
EEP10007495 HARNESS MAIN UP RUS ENH DRV ALERT Bộ dây điện, bản Nga 12,992,100đ
ENG10005957 ASSY M-HARNESS PENCIL COILS / INJECT Bộ dây điện, hệ thống đánh lửa 888,800đ
PWT10005963 ASSY WIRING HARNESS, SUPPLY TRANSMISSION Bộ dây điện, hộp số 783,200đ
CHS10007683 ECU 1 AXLE PNEUMATIC SPRINGING EHC1 Bộ điều khiển giảm sóc khí sau 2,569,600đ
CHS10002411 FPC VIN DC PWM Bộ điều khiển bơm xăng 1,283,700đ
EEP10005743 INTELLIGENT VEHICLE DIAGNOSTICS SYSTEM Bộ điều khiển 6,559,300đ
EEP10005551 ELECTRIC TAILGATE ECU ETG U Bộ điều khiển cửa hậu điện 2,641,100đ
PWT10005939 ENGINE CONTROL UNIT Bộ điều khiển động cơ 5,209,600đ
EEP10009468 AIRBAG CONTROL MODULE ACM Bộ điều khiển hệ thống túi khí 2,174,700đ
EEP10009474 AIRBAG CONTROL MODULE ACM R U Bộ điều khiển hệ thống túi khí 4,448,400đ
CHS10002517 ASSY SUSPENSION STRUT SHOCK ABSORBER FRT Bộ giảm sóc trước 1,676,400đ
SVC10002885 CHARGE AIR COOLER Bộ làm mát khí nạp 2,669,700đ
EPP10005697 LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT Bộ loa bass dưới ghế trái 1,144,000đ
SVK10000165 REP KIT BRAKE PADS ASBST RR Bộ má phanh 1,799,600đ
SVK10000163 REP KIT BELLOWS Bộ ốc lắp càng phanh + chụp bụi 140,800đ
EEP10005561 AUDIO AMPLIFIER Bộ tăng âm 4,561,700đ
BEX10003337 ASSY WIPER SYSTEM Bộ thanh liên kết kèm motor 2,761,000đ
EEP10005588 SESAM ANTENNA Bộ thu phát Sesam ở cửa trước trái+phải 107,800đ
EEP10005559 BKA ANTENNA FM/AM/GPS/4G/BLACK Bộ thu sóng 817,300đ
PWT10002878 ASSY GEARB.OIL-WAT. HEAT EXCH. BOE 86GRD Bộ trao đổi nhiệt 3,215,300đ
PWT10002936 ASSY ENGINE CATALYSTE Bộ xúc tác 24,467,300đ
BEX10003649 CHROME FINISHER SILL COVER RH Bọc làm kín, bên phải 1,144,000đ
BEX10008071 BLACK FINISHER SILL COVER RH Bọc làm kín, bên phải 756,800đ
ENG10005974 HIGH-PRESSURE FUEL PUMP HDP5 Bơm cao áp 3,084,400đ
ENG10005930 ASSY VACUUM PMP W PLATE VLV W/O NV Bơm chân không 1,287,000đ
CHS10006229 PUMP Bơm dầu 9,104,700đ
ENG10005917 ELECTRICAL WATERPUMP Bơm nước 5,544,000đ
ENG10006053 SPARK PLUG Bu gi 166,100đ
STD90001234 SERVICE KIT Bu lông 34,100đ
STD99000159 SECHSKANTSCHR AM14 X 1,5 X 100 – 10.9 – ZNS3 Bu lông AM14x1.5×100 57,200đ
ENG10005985 ASSY ELECTRIC THROTTLE VALVE Bướm ga điện tử 1,558,700đ
ENG10005837 ASSY OIL PAN 4WD Các te 2,744,500đ
BEX10003783 SI TUNNEL Cách âm chỗ hộp số 936,100đ
BEX10003787 RH SI FIREWALL LHD Cách âm, phải 209,000đ
BEX10003786 LH SI FIREWALL LHD Cách âm, trái 210,100đ
ENG10005991 ASSY HOT FILM AIR MASS METER 8 Cảm biến 476,300đ
CHS10006505 VACUUM SENSOR Cảm biến áp suất chân không 442,200đ
SVC10009213 FUEL LEVEL SENSOR RH Cảm biến bên phải 1,534,500đ
SVC10009214 FUEL LEVEL SENSOR LH Cảm biến bên trái 1,845,800đ
EEP10005728 BLIND SPOT MONITORING SENSORS Cảm biến điểm mù 314,600đ
CHS10002432 LEVEL SENSOR CHSS Cảm biến độ cao bên trái 232,100đ
BIN10007739 SBR SENSOR MAT Cảm biến người ngồi, ghế trước phải 1,670,900đ
SVK10000008 REPAIR KIT FUEL LEVEL SENSOR Cảm biến nhiên liệu 610,500đ
ENG10005992 TEMPERATURE SENSOR WATER/OIL Cảm biến nhiệt độ 138,600đ
ENG10005964 OIL PRESSURE AND TEMPERATURE SENSOR “OD” Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ 1,294,700đ
ENG10005934 ASSY O2SENS LSU ADV GAS BLK L=370 Cảm biến oxy số 1 1,160,500đ
ENG10005935 ASSY O2SENS LSF 4.2 GAS GRY L=590 Cảm biến oxy số 2 697,400đ
SVC10010085 PARK DISTANCE SENSORS Cảm biến PDC 207,900đ
CHS10007767 WHEEL SPEED SENSOR RADIAL FA Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước 324,500đ
CHS10006503 WHEEL SPEED AXIAL Cảm biến tốc độ, bánh trước 324,500đ
ENG10007199 ASSY CAMSHAFT-SENSOR Cảm biến trục cam 309,100đ
ENG10005988 ASSY INTEGRATED CRANKSHAFT SENSOR Cảm biến trục khuỷu 567,600đ
EEP10010189 SVM CAMERA RIGHT INCL BRACKET Camera bên phải 1,083,500đ
EEP10010188 SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET Camera bên trái 1,083,500đ
EEP10010181 SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET Camera trên gương chiếu hậu bên lái, gồm cả tai bắt và

dây điện

1,083,500đ
BEX10008653 SIDE FRAME INNER REAR RH PRIMED Cản sau, sơn lót, tấm bên phải 990,000đ
BEX10008652 SIDE FRAME INNER FRONT RH PRIMED Cản sau, sơn lót, tấm bên trái 988,900đ
PWT10003036 GSS AUTO. LHD Cần số 3,652,000đ
BEX10008656 ASSY C COLUMN TENSION BAND RH PRIMED Cản trước, tấm dưới, sơn lót 3,239,500đ
BEX10008657         ASSY LH WHEELHOUSE FRT PRIMED   Cản trước, tấm trên, sơn lót 6,512,000đ
CHS10002292 ASSY LH SWINGARM WITH BALL SLEEVE JOINT Càng chữ H trái 3,883,000đ
CHS10002303 ASSY RH WISHBONE WITH RUBBER MOUNT Càng I lớn phải 905,300đ
CHS10002304 ASSY WISHBONE WTH RBR/MT LH Càng I lớn trái 810,700đ
CHS10002299 ASSY RH TENSION STRUT Càng kéo, bên phải 1,433,300đ
CHS10002298 ASSY LH TENSION STRUT Càng kéo, bên trái 1,433,300đ
CHS10002746 PISTON ROD PROTECTION Cao su che bụi giảm xóc trước 2 bên x2, gồm cả cao su

tăm bông

121,000đ
SVK10000164 BRAKE CALIPER REP SET Cao su chụp bụi piston 330,000đ
CHS10002723 CONVENTIONAL TENSION STRUT MOUNT Cao su giảm chấn 346,500đ
CHS10002229 ASSY ANTI-ROLL BAR FRT AX S45 6 G1700 Cao su thanh cân bằng cầu trước vào dầm cầu trước 2 bên x 2 1,342,000đ
SVC10001135 RUBBER RING Cao su treo đuôi ống xả 288,200đ
BEX10003678 UNDERRIDE GUARD TANK LH Chắn bùn gầm xe 605,000đ
BEX10003820 LH MIRROR COVER WITH RLSBS Chân đế gương chiếu hậu bên trong 61,600đ
CHS10002231 ASSY AUXILIARY SPRING L0 65 RD35 Che bụi 159,500đ
ENG10006604 ASSY FLEXPLATE Cơ cấu bánh đà 1,339,800đ
ENG10005862 INTAKE CAMSHAFT Cơ cấu cam nạp 1,449,800đ
ENG10005861 EXHAUST CAMSHAFT Cơ cấu cam xã 1,315,600đ
BIW10002035 ASSY SPINDLE DRIVE SINGLE-SIDED Cơ cấu chống đẩy nắp cốp 3,650,900đ
BIW10002039 TENSION SPRING AUTOMTIC TRK/LID Cơ cấu chống đẩy nắp cốp, bên phải, cốp điện 698,500đ
ENG10005894 ASSY CAMPHASER INTAKE 70 DEGREE Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam nạp 1,211,100đ
ENG10005893 ASSY CAMPHASER EXHAUST 55 DEGREE Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam xã 1,211,100đ
BIW10000648 ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RH Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải 1,322,200đ
BIW10000647 ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LH Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái 1,322,200đ
BIW10000644 ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RH Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước phải 1,617,000đ
BIW10000643 ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LH Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước trái 1,617,000đ
SVC10007506 ACTUATOR EMF Cơ cấu phanh tay điện tử 1,479,500đ
EEP10007121 LOW TONE HORN U Còi âm tần thấp 204,600đ
EEP10005700 ELECTRIC TAILGATE ETG SWITCH Công tắc cửa hậu 152,900đ
BIN10004114 DEFROSTER GRILL UPPER Cửa gió sưởi kính 1,709,400đ
BEX10008658 ASSY COVER BUMPER RR PDC Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 2 cảm biến khoảng cách sau 5,486,800đ
BEX10008659 ASSY COVER BUMPER RR PDC UPLEVEL Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 4 cảm biến khoảng cách sau 5,539,600đ
ENG10005906 ASSY MAP/CONTROL OIL PUMP Cụm bơm dầu 2,575,100đ
SVK10000036 DELIVERY MODULE KIT WITH O RING Cụm bơm nhiên liệu 3,258,200đ
BEX10003610 ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH Cụm đèn xi nhan bên lái, đèn LED được bắt vào tai xe, cài

vào ba đờ sốc

2,394,700đ
CHS10002255 ASSY FILLER PIPE RDW Cụm đường ống dẫn xăng 1,661,000đ
PWT10008070 ASSY EXHAUST SYSTEM CPL UP Cụm giảm thanh phía sau 13,453,000đ
PWT10002868 ASSY EXHAUST SYSTEM CPL F10 F11 N20 “OL” Cụm giảm thanh trước 3,675,100đ
SVC10000067 ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm cả mặt gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương.. 3,800,500đ
SVC10000063 ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ 3,777,400đ
CHS10002257 ASSY FRONT AXLE CARRIER Dầm cầu trước 35,641,100đ
CHS10002342 ASSY RR SUBFRAME WTH RUBBER MOUNT. 4 CYL Dầm sau 47,028,300đ
SVC10002974 CONDENSOR ASSY Dàn nóng 3,802,700đ
BIN10004973BKA ASS LH TOP BELT FRONT Dây đai an toàn 1,190,200đ
EEP10007922 TRAILER HARNESS Dây điện mô đun kéo rơ mooc 1,600,500đ
BEX10010030 ASSY REARLAMP TAILGATE Đèn hậu 3,997,400đ
BEX10003277 ASSY CHMSL PRIVACY Đèn phanh 777,700đ
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)
Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast cao cấp Garage Thanh Phong Auto HCM 2023
Nhận Sửa Chữa Bảo Dưỡng Dòng Xe Ô Tô VINFAST

+ Note: Bảng báo giá sửa chữa, bảo dưỡng xe Vinfast

Với bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast mà Thanh Phong Auto chia sẻ trên đây hy vọng sẽ là thông tin hữu ích đối với các bạn. Nếu có thắc mắc hay nhu cầu sửa chữa – bảo dưỡng xe ô tô, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0934 79 71 79 để được tư vấn nhanh chóng nhé!

Nguồn: https://thanhphongauto.com/bang-bao-gia-phu-tung-xe-vinfast/

 

Liên hệ đặt xem tarot online uy tín nhất hiện nay

WICHITA TAROT

Giải Tỏa Tâm Lý & Gỡ Rối Con Tim cùng Tarot

Website: https://wichita-tarot.com/

Đặt xem tarot online: https://wichita-tarot.com/dat-lich-xem-bai/

Rate this post

Related Posts

Leave a Reply