Lá 0. The Fool – Maroon Tarot

Lá 0. The Fool – Maroon Tarot

O – The Fool Ký tự Hebrew: Aleph      Hành tinh: Thiên Vương Nguyên tố: Khí Aleph, nghĩa là “con bò”,…
Lá XIV. Temperance – Maroon Tarot

Lá XIV. Temperance – Maroon Tarot

XIV – Temperance Ký tự Hebrew: Samekh                                           Dấu hiệu hoàng đạo: Nhân Mã Ký tự Hebrew Samekh dịch là…
Lá III. The Empress – Maroon Tarot

Lá III. The Empress – Maroon Tarot

III – The Empress Ký tự Hebrew: Daleth     Hành tinh: Sao Kim The Empress tượng trưng cho tử cung của…
Lá XVII. The Star – Maroon Tarot

Lá XVII. The Star – Maroon Tarot

XVII – The Star Ký tự Hebrew: Tzaddi                                            Dấu hiệu hoàng đạo: Bảo Bình The Star là lá bài…
Lá XVIII. The Moon – Maroon Tarot

Lá XVIII. The Moon – Maroon Tarot

XVIII – The Moon Ký tự Hebrew: Qoph                                               Dấu hiệu hoàng đạo: Song Ngư The Moon vận hành trong…