XIV. Temperance

Lá Bài XIV. Temperance – Tarot of Vampyres

Lá Bài XIV. Temperance – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Cung hoàng đạo chủ quản Nhân Mã, Hải Vương…
Lá Bài Daughter of Grails – Tarot of Vampyres

Lá Bài Daughter of Grails – Tarot of Vampyres

Daughter of Grails Thuật giả kim: khía cạnh phàm tục của Nước, Chi phối cung Thiên Bình, cung Hổ Cáp,…
Lá Bài IV. The Emperor - Tarot of Vampyres

Lá Bài IV. The Emperor – Tarot of Vampyres

Lá Bài IV. The Emperor – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Cung hoàng đạo chủ quản Bạch Dương; Hỏa…
Lá Bài Four of Knives – Tarot of Vampyres

Lá Bài Four of Knives – Tarot of Vampyres

Four of Knives Thuật giả kim: Mộc Tinh ở cung Thiên Bình; Lòng Khoan Dung (Chesed) của Khí; Cấu Trúc…
Lá Bài Queen of Grails – Tarot of Vampyres

Lá Bài Queen of Grails – Tarot of Vampyres

Queen of Grails Thuật giả kim: Khía cạnh mềm mại của Nước Các linh hồn tương đồng: Ten of Knives,…
Lá Bài Lord of Grails – Tarot of Vampyres

Lá Bài Lord of Grails – Tarot of Vampyres

Lord of Grails Thuật giả kim: Khía cạnh bùng nổ của Nước Các linh hồn tương đồng: Seven of Knives,…
Lá Bài Seven of Knives – Tarot of Vampyres

Lá Bài Seven of Knives – Tarot of Vampyres

Seven of Knives Thuật giả kim: Mặt Trăng ở cung Bảo Bình; Chiến Thắng (Netzach) của Khí; Sự Hấp Thụ…
4 of Scepters

Lá Bài Four of Scepters – Tarot of Vampyres

Lá Bài Four of Scepters – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Mặt Trời ở cung Bạch Dương; Lòng Khoan…
7 of Scepters

Lá Bài Seven of Scepters – Tarot of Vampyres

Lá Bài Seven of Scepters – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Hỏa Tinh ở cung Sư Tử; Chiến thắng…
Lá Bài Two of Knives – Tarot of Vampyres

Lá Bài Two of Knives – Tarot of Vampyres

Two of Knives Thuật giả kim: Mặt Trăng ở cung Thiên Bình; Trí Tuệ (Chokmah) của Khí; Năng Lượng của…
XIII. Death

Lá Bài XIII. Death – Tarot of Vampyres

Lá Bài XIII. Death – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Cung hoàng đạo chủ quản Hổ Cáp; Hỏa Tinh…