Lá Bài VI. The Lovers – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Cung hoàng đạo chủ quản Song tử; Thủy…
Price of Knives Thuật giả kim: Khía cạnh uyển chuyển của Khí Các linh hồn tương đồng: Four of Skulls;…
Ace of Knives Thuật giả kim: Nguồn gốc của các cung thuộc Khí; Thái Cực (Kether) của Khí; Bản Chất…
Daughter of Knives Thuật giả kim: Khía cạnh trần tục của Khí; Ma kết, Bảo Bình, và Song ngư Các…
Five of Knives Thuật giả kim: Kim Tinh ở cung Bảo Bình; Sự Khắc Nghiệt (Geburah) của Khí; Sức Mạnh…
Lá Bài V. The Hierophant – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Cung hoàng đạo chủ quản Kim Ngưu; Kim…
Three of Grails Thuật giả kim: Thủy Tinh ở cung Cự Giải, Sự hiểu biết (Binah) của Nước, Sự Phát…
Seven of Grails Thuật giả kim: Kim Tinh ở cung Hổ Cáp, Chiến Thắng (Netzach) của Nước, Sự Hấp Thụ…
Lá Bài 0. The Fool – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Nguyên tố chủ quản Khí; Kết nối Kether…
Lá Bài III. The Empress – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Hành tinh chủ quản Kim Tinh; Kết nối…
Lá Bài XXI. The World – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Nguyên tố chủ quản Đất; Hành tinh chủ…
Lá Bài XVIII. The Moon – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Cung hoàng đạo chủ quản Song Ngư; Mộc…
Lá Bài XV. The Devil – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Cung hoàng đạo chủ quản Ma Kết; Thổ…
Lá Bài Two of Scepters – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Sao Hỏa ở cung Bạch Dương; Trí Tuệ…
Lord of Scepters Thuật giả kim: Khía cạnh bùng nổ của Lửa Các linh hồn tương đồng: Seven of Grails;…
Queen of Scepters Thuật giả kim: Khía cạnh mềm mại của Lửa Các linh hồn tương đồng: Ten of Grails;…
Ten of Scepters Thuật giả kim: Thổ Tinh ở cung Nhân Mã; Vương Quốc (Malkuth) của Lửa; Sự Hiện Thân…
Lá Bài Ace of Scepters – Tarot of Vampyres Thuật giả kim: Nguồn gốc của các cung thuộc Lửa; Thái…